Có 2 kết quả:

昙花一现 tán huā yī xiàn ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄧ ㄒㄧㄢˋ曇花一現 tán huā yī xiàn ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄧ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hiện ra rồi bỗng biến mất ngay, chỉ xuất hiện trong thoáng chốc như hoa quỳnh

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the night blooming cactus shows once
(2) flash in the pan (idiom)
(3) short-lived

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hiện ra rồi bỗng biến mất ngay, chỉ xuất hiện trong thoáng chốc như hoa quỳnh

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the night blooming cactus shows once
(2) flash in the pan (idiom)
(3) short-lived

Bình luận 0